1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dwarf

dwarf

/dwɔ:f/
Tính từ
  • lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
Danh từ
  • người lùn, con vật lùn, cây lùn
  • thần thoại chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
Động từ
Kỹ thuật
  • người lùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận