Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surrounding
surrounding
/sə"raundiɳ/
Tính từ
bao quanh, vây quanh
phụ cận
the
surrounding
country
:
vùng phụ cận, vùng ngoại vi
Kỹ thuật
chung quanh
xung quanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận