1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surrounding

surrounding

/sə"raundiɳ/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chung quanh
  • xung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận