1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downright

downright

/"daunrait/
Tính từ
  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
  • từ cổ thẳng đứng
Phó từ
  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận