dormant
/"dɔ:mənt/
Tính từ
- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
- tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
- nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
- động vật ngủ đông; thực vật học ngủ
- thương nghiệp chết (vốn)
- pháp lý không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
Thành ngữ
Điện tử - Viễn thông
- trong giấc ngủ
Chủ đề liên quan
Thảo luận