1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dormant

dormant

/"dɔ:mənt/
Tính từ
  • nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
  • tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
  • nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
  • động vật ngủ đông; thực vật học ngủ
  • thương nghiệp chết (vốn)
  • pháp lý không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
Thành ngữ
Điện tử - Viễn thông
  • trong giấc ngủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận