partner
/"pɑ:tnə/
Danh từ
- người cùng chung phần; người cùng canh ty
- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
- bạn cùng phe (trong một trò chơi)
- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
- vợ; chồng
- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- cổ đông
- hội viên công ty
- hội viên (hội buôn)
- người chung phần
- người đối tác
- người hợp tác
- người hùn vốn
- xã viên hợp tác xã
Kỹ thuật
- người cùng phe
Xây dựng
- bằng hữu
Điện tử - Viễn thông
- phần đồng hành
Chủ đề liên quan
Thảo luận