disciplinarian
/"disipli"neəriən/
Danh từ
- người giữ kỷ luật
người giữ kỷ luật tốt
người giữ kỷ luật kém
người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
không tôn trọng kỷ luật
Kinh tế
- người giữ kỷ luật
- người thi hành kỷ luật
Chủ đề liên quan
Thảo luận