1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disciplinarian

disciplinarian

/"disipli"neəriən/
Danh từ
Kinh tế
  • người giữ kỷ luật
  • người thi hành kỷ luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận