1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ designate

designate

/"dezignit/
Tính từ
  • được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
    • ambassador designate:

      đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)

Động từ
Kỹ thuật
  • chỉ
  • chỉ định
  • ký hiệu
  • xác định
Xây dựng
  • biểu thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận