designate
/"dezignit/
Tính từ
- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
Động từ
Kỹ thuật
- chỉ
- chỉ định
- ký hiệu
- xác định
Xây dựng
- biểu thị
Chủ đề liên quan
Thảo luận