1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descent

descent

/di"sent/
Danh từ
  • sự xuống
  • sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
  • sự dốc xuống; con đường dốc
  • nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
  • sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
  • sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
  • quân sự cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
Kỹ thuật
  • sự đi xuống
  • sự giảm
Y học
  • sự xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận