1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derogate

derogate

/"derəgeit/
Nội động từ
Kinh tế
  • vi phạm (luật, hợp đồng. . .)
  • xúc phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận