1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derive

derive

/di"raiv/
Động từ
Nội động từ
  • từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
Kỹ thuật
  • bắt nguồn từ
  • dẫn xuất
  • lấy đạo hàm
  • lấy được từ
  • nhận được từ
  • rẽ ra
  • rút ra
  • suy ra
Toán - Tin
  • xuất phát từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận