1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dependant

dependant

/di"pendənt/
Danh từ
  • người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
  • người dưới, người hầu
  • người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
  • người được bảo hộ, người được che chở
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận