variable
/"veəriəbl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
- bất định
- biến đổi
- biến lượng, biến số
- biến số
- khả biến
- nhân tố khả biến
- thay đổ
- thay đổi
Kỹ thuật
- biến
- biến (số)
- biến đổi
- biến số
- biến thiên
Cơ khí - Công trình
- biến động
Xây dựng
- tham biến
Hóa học - Vật liệu
- vara (đơn vị chiều dài ở Nam Mỹ khoảng 60 cm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận