1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variable

variable

/"veəriəbl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • bất định
  • biến đổi
  • biến lượng, biến số
  • biến số
  • khả biến
  • nhân tố khả biến
  • thay đổ
  • thay đổi
Kỹ thuật
  • biến
  • biến (số)
  • biến đổi
  • biến số
  • biến thiên
Cơ khí - Công trình
  • biến động
Xây dựng
  • tham biến
Hóa học - Vật liệu
  • vara (đơn vị chiều dài ở Nam Mỹ khoảng 60 cm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận