1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demonstrate

demonstrate

/"demənstreit/
Động từ
  • chứng minh, giải thích
  • bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chứng minh được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận