Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demonstrate
demonstrate
/"demənstreit/
Động từ
chứng minh, giải thích
bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
Nội động từ
biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
to
demonstrate
in
favour
of
something
:
biểu tình ủng hộ ai cái gì
quân sự
thao diễn
Kỹ thuật
chứng minh được
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận