1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deluge

deluge

/"delju:dʤ/
Danh từ
  • trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
  • sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
Động từ
  • làm tràn ngập, dồn tới tấp
Kỹ thuật
  • lụt lớn
  • sự ngập
Cơ khí - Công trình
  • đại hồng thủy
  • trận lụt lớn
Xây dựng
  • hồng thủy
  • sự nhận chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận