1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deficit

deficit

/"defisit/
Danh từ
Kinh tế
  • nhập siêu
  • thâm hụt
  • thâm thủng
  • thiếu hụt
Kỹ thuật
  • độ hụt
  • sự hụt
  • sự thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận