1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daub

daub

/dɔ:b/
Danh từ
  • lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài
  • sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem
  • bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem
  • kiến trúc vách đất
Động từ
Nội động từ
  • vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
Xây dựng
  • trát bùn
  • trát thô vữa
  • vữa trộn rơm
Cơ khí - Công trình
  • vữa chộn rơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận