1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hut

hut

/hʌt/
Danh từ
  • túp lều
  • quân sự nhà gỗ tạm thời cho binh lính
Động từ
  • cho ở lều
  • quân sự cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời
Kỹ thuật
  • lều
Xây dựng
  • lán
  • nhà lá
  • nhà tranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận