Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dapple
dapple
/"dæpl/
Danh từ
đốm, vết lốm đốm
Động từ
chấm lốm đốm, làm lốm đốm
to
dapple
paint
on
a
picture
:
chấm màu lốm đốm lên tranh
Nội động từ
có đốm, lốm đốm
dappled
deer
:
hươu sao
vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)
Thảo luận
Thảo luận