1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dapple

dapple

/"dæpl/
Danh từ
  • đốm, vết lốm đốm
Động từ
Nội động từ
  • có đốm, lốm đốm
  • vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận