Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cushy
cushy
/"kuʃi/
Tính từ
tiếng lóng
dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
a
cushy
job
:
việc làm dễ chịu, thoải mái
Thành ngữ
to
stop
a
cushy
one
quân sự
bị thương nhẹ
Kỹ thuật
nhàn hạ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận