1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cushy

cushy

/"kuʃi/
Tính từ
  • tiếng lóng dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
    • a cushy job:

      việc làm dễ chịu, thoải mái

Thành ngữ
Kỹ thuật
  • nhàn hạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận