Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cuddle
cuddle
/"kʌdl/
Danh từ
sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
Động từ
ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
Nội động từ
cuộn mình, thu mình
to
cuddle
up
under
a
blanket
:
cuộn mình trong chăn
ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Kỹ thuật
ôm ấp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận