1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cuddle

cuddle

/"kʌdl/
Danh từ
  • sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
Động từ
  • ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ôm ấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận