crest
/krest/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
Nội động từ
- gợn nhấp nhô (sóng)
Kỹ thuật
- đỉnh
- đỉnh núi nóc nhà
- đỉnh ren
- đỉnh sóng
- gò
- ngọn
- ngọn sóng
- nóc
- mặt khum
Toán - Tin
- đỉnh (sóng)
Xây dựng
- đường cong đứng lồi
Y học
- mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương
Chủ đề liên quan
Thảo luận