1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crest

crest

/krest/
Danh từ
  • mào (gà); bờm ngựa
  • chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
  • chỏm mũ sắt; mũ sắt
  • tiêu ngữ (trên huy chương...)
  • đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
  • cạnh sống (của xương)
Thành ngữ
Động từ
  • vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
  • trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
Nội động từ
  • gợn nhấp nhô (sóng)
Kỹ thuật
  • đỉnh
  • đỉnh núi nóc nhà
  • đỉnh ren
  • đỉnh sóng
  • ngọn
  • ngọn sóng
  • nóc
  • mặt khum
Toán - Tin
  • đỉnh (sóng)
Xây dựng
  • đường cong đứng lồi
Y học
  • mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận