1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ware

ware

/weə/
Danh từ
  • đồ, vật chế tạo
  • (số nhiều) hàng hoá
Tính từ
Động từ
  • (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
Kinh tế
  • đồ gốm sứ
  • đồ vật
  • hàng
  • mặt hàng
Kỹ thuật
  • di động
  • đồ gốm
  • hàng gốm
  • hàng hóa
  • sản phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận