Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ware
ware
/weə/
Danh từ
đồ, vật chế tạo
silver
ware
:
đồ bạc
(số nhiều) hàng hoá
Tính từ
thơ ca
(như) aware
Động từ
(lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
ware
the
dog!
:
coi chừng con chó!
Kinh tế
đồ gốm sứ
đồ vật
hàng
mặt hàng
Kỹ thuật
di động
đồ gốm
hàng gốm
hàng hóa
sản phẩm
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận