Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ covert
covert
/"kʌvət/
Tính từ
che đậy, giấu giếm, vụng trộm
a
covert
glance
:
cái nhìn (vụng) trộm
covert
threat
:
sự đe doạ ngầm
Danh từ
hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
to
draw
a
covert
:
sục bụi rậm
Thành ngữ
covert
cloth
Anh - Mỹ
vải may áo choàng
covert
coat
áo choàng ngắn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận