1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covert

covert

/"kʌvət/
Tính từ
Danh từ
  • hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận