counterfeit
/"kauntəfit/
Danh từ
- vật giả, vật giả mạo
Tính từ
- giả, giả mạo
tiền giả
- giả vờ, giả đò
đạo đức giả vờ
đau khổ giả vờ
Động từ
- giả mạo
to counterfeit someone"s handwriting:
giả mạo chữ viết của ai
- giả vờ, giả đò
- giống như đúc
Kinh tế
- đồ giả mạo
- giả
- giả mạo
- giấy bạc giả
- hàng giả
- làm giả
- ngụy tạo
- ngụy tạo (tiền, chữ ký...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận