Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coral
coral
/"kɔrəl/
Danh từ
san hô
đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
bọc trứng tôm hùm
Thành ngữ
true
coral
needs
no
painter"s
brush
tục ngữ
hữu xạ tự nhiên hương
Tính từ
đỏ như san hô
coral
lips
:
môi đỏ như san hô
san hô
coral
island
:
đảo san hô
Hóa học - Vật liệu
san hô
Xây dựng
thuộc san hô
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận