1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coral

coral

/"kɔrəl/
Danh từ
  • san hô
  • đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
  • bọc trứng tôm hùm
Thành ngữ
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • san hô
Xây dựng
  • thuộc san hô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận