convert
/kən"və:t/
Danh từ
- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
- người thay đổi chính kiến
Động từ
Kinh tế
- biến đổi
- chuyển đổi
- đổi
Kỹ thuật
- biến đổi
- chuyển
- dịch
Toán - Tin
- con-vớt
- làm nghịch đảo
Cơ khí - Công trình
- qui đổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận