1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convert

convert

/kən"və:t/
Danh từ
  • người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
  • người thay đổi chính kiến
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • biến đổi
  • chuyển đổi
  • đổi
Kỹ thuật
  • biến đổi
  • chuyển
  • dịch
Toán - Tin
  • con-vớt
  • làm nghịch đảo
Cơ khí - Công trình
  • qui đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận