1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ continuation

continuation

/kən,tinju"eiʃn/
Danh từ
  • sự tiếp tục, sự làm tiếp
  • sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm
    • a continuation to a room:

      sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng

  • (số nhiều) ghệt, xà cạp; tiếng lóng quần dài
Kinh tế
  • sự gia hạn
  • sự tiếp tục
Kỹ thuật
  • nối tiếp
  • sự mở rộng
  • sự tiếp tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận