1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constant

constant

/"kɔnstənt/
Tính từ
  • bền lòng, kiên trì
  • kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
  • không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
  • bất biến, không thay đổi
Kinh tế
  • bất biến
  • hắng số
  • hằng số
  • không thay đổi
Kỹ thuật
  • hằng lượng
  • hằng số
  • hệ số
  • không đổi
Toán - Tin
  • đại lượng không đổi
  • số không đổi
Điện lạnh
  • giữ nguyên
  • hằng
Xây dựng
  • hằng (lượng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận