constant
/"kɔnstənt/
Tính từ
Kinh tế
- bất biến
- hắng số
- hằng số
- không thay đổi
Kỹ thuật
- hằng lượng
- hằng số
- hệ số
- không đổi
Toán - Tin
- đại lượng không đổi
- số không đổi
Điện lạnh
- giữ nguyên
- hằng
Xây dựng
- hằng (lượng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận