chatter
/"tʃætə/
Danh từ
- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít chim; tiếng róc rách (suối)
- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
- tiếng lập cập (răng)
- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)
Nội động từ
- hót líu lo, hót ríu rít chim; róc rách (suối)
- nói huyên thiên, nói luôn mồm
- lập cập (răng đập vào nhau)
- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
Kỹ thuật
- chấn động
- gõ
- làm kêu lạch cạch
- làm rung lạch cạch
- rung
- rung lạch cạch
- sự rung
- sự rung lắc
- va đập
Cơ khí - Công trình
- kêu lạch cạch
- tiếng rung lạch cạch
Điện lạnh
- rung đóng mở
Kỹ thuật Ô tô
- sự rung xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận