1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chatter

chatter

/"tʃætə/
Danh từ
  • tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít chim; tiếng róc rách (suối)
  • sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
  • tiếng lập cập (răng)
  • tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)
Nội động từ
  • hót líu lo, hót ríu rít chim; róc rách (suối)
  • nói huyên thiên, nói luôn mồm
  • lập cập (răng đập vào nhau)
  • kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chấn động
  • làm kêu lạch cạch
  • làm rung lạch cạch
  • rung
  • rung lạch cạch
  • sự rung
  • sự rung lắc
  • va đập
Cơ khí - Công trình
  • kêu lạch cạch
  • tiếng rung lạch cạch
Điện lạnh
  • rung đóng mở
Kỹ thuật Ô tô
  • sự rung xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận