Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consign
consign
/kən"sain/
Động từ
gửi (tiền, hàng hoá); gửi
hàng hoá
để bán
uỷ thác, ký thác; giao phó
to
consign
a
child
to
his
uncle"s
care
:
giao phó con cho chú nuôi
Kinh tế
giao phó
gửi
gửi bán
hàng hóa
gửi chở
gửi giữ
gửi tiền
ký mại
ký thác
ký thụ
phó thác
ủy thác
Toán - Tin
gửi đi hàng hóa
Chủ đề liên quan
Hàng hóa
Kinh tế
Hàng hóa
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận