1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conform

conform

/kən"fɔ:m/
Động từ
  • to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với
  • (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đồng dạng
  • làm phù hợp
  • phù hợp
  • thích hợp
  • tương ứng
Xây dựng
  • dựa theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận