confine
/kən"fain/
Động từ
Nội động từ
- từ hiếm (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
Danh từ
- (thường số nhiều) biên giới
- nghĩa bóng ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
Kỹ thuật
- giới hạn
- giữ
- hạn chế
Điện lạnh
- giam (giữ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận