1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confine

confine

/kən"fain/
Động từ
Nội động từ
  • từ hiếm (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
Thành ngữ
Danh từ
  • (thường số nhiều) biên giới
  • nghĩa bóng ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
Kỹ thuật
  • giới hạn
  • giữ
  • hạn chế
Điện lạnh
  • giam (giữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận