Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concerted
concerted
/kən"sə:tid/
Tính từ
có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
to
take
concerted
action
:
hành động phối hợp
a
concerted
attack
:
tấn công phối hợp
âm nhạc
soạn cho hoà nhạc
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận