1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comprehensive

comprehensive

/,kɔmpri"hensiv/
Tính từ
Thành ngữ
  • comprehensive school
    • trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
Kinh tế
  • mẫu giới thiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận