1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complimentary

complimentary

/,kɔmpli"mentəri/
Tính từ
Kinh tế
  • món biếu
  • sự biếu
Xây dựng
  • khen tặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận