1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commerce

commerce

/"kɔmə:s/
Danh từ
Kinh tế
  • buôn bán
  • kinh doanh
  • kinh tế học thương mại
  • mậu dịch
  • thương mại
  • thương nghiệp
Kỹ thuật
  • giao dịch
Toán - Tin
  • thương mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận