1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collate

collate

/kɔ"leit/
Động từ
Kinh tế
  • đối chiếu, so sánh
Kỹ thuật
  • đối chiếu
  • phân loại
  • sắp xếp
  • so lựa
  • so sánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận