Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collate
collate
/kɔ"leit/
Động từ
đối chiếu, so sánh
to
collate
a
copy
with
its
original
:
đối chiếu bản sao với nguyên bản
in ấn
kiểm tra thứ tự (trang sách)
Kinh tế
đối chiếu, so sánh
Kỹ thuật
đối chiếu
phân loại
sắp xếp
so lựa
so sánh
Chủ đề liên quan
In ấn
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận