1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ original

original

/ə"ridʤənl/
Tính từ
Danh từ
  • nguyên bản
  • người độc đáo; người lập dị
Kinh tế
  • bản chính
  • bản gốc
  • đầu tiên
  • độc đáo
  • giá ban đầu
  • giá gốc
  • gốc
  • nguyên bản (hợp đồng, phiếu khoán..)
  • nguyên gia
  • nguyên thủy
Kỹ thuật
  • bản chính
  • ban đầu
  • bản gốc
  • căn bản
  • điểm xuất phát
  • gốc
  • nguồn gốc
  • nguyên bản
  • nguyên tắc
  • nguyên thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận