Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumlocutory
circumlocutory
/,sə:kəm"lɔkjutəri/
Tính từ
quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
to
talk
in
a
circumlocutory
style
:
nói quanh co luẩn quẩn
ngôn ngữ học
có tính chất ngữ giải thích
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận