Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chunk
chunk
/tʃʌnk/
Danh từ
khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
Anh - Mỹ
người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập
Thành ngữ
to
bite
off
a
big
chunk
Anh - Mỹ
tiếng lóng
vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
Kinh tế
khoanh
khúc (bánh mì, fomat)
Toán - Tin
khúc dữ liệu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận