1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chunk

chunk

/tʃʌnk/
Danh từ
  • khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
  • Anh - Mỹ người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập
Thành ngữ
Kinh tế
  • khoanh
  • khúc (bánh mì, fomat)
Toán - Tin
  • khúc dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận