Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Máy tính
storage capacity
storage unit
store capacity
summator
subtracter
systems analyst
system analyst
tachomater
technics
switchable
system crash
terminal operator
test program
thermal printer
unblocking
uniselector
variplotter
work station
zero address
-2
-1
0
1
2