Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ system crash
system crash
Kinh tế
sự hỏng hóc của hệ thống
máy tính
Toán - Tin
đổ vỡ hệ thống
phá hủy hệ thống
sự cố hệ thống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Máy tính
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận