1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system crash

system crash

Kinh tế
Toán - Tin
  • đổ vỡ hệ thống
  • phá hủy hệ thống
  • sự cố hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận