Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ technics
technics
kỹ thuật
computational t.s phương pháp tính
mearsuring t.
máy tính
kỹ thuật đo
moving-observer t. phương pháp quan sát di động
programming t. phương pháp chương trình hoá
pulse t.
máy tính
kỹ thuật xung
simulation t. kỹ thuật mô hình hoá;
thống kê
kỹ thuật xây dựng mẫu giả
Kinh tế
công nghệ học
công nghệ sinh học
Kỹ thuật
chi tiết kỹ thuật
kỹ thuật
Xây dựng
các ngành kỹ thuật
Chủ đề liên quan
Máy tính
Thống kê
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận