1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ technics

technics

  • kỹ thuật
  • computational t.s phương pháp tính
  • mearsuring t. máy tính kỹ thuật đo
  • moving-observer t. phương pháp quan sát di động
  • programming t. phương pháp chương trình hoá
  • pulse t. máy tính kỹ thuật xung
  • simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; thống kê kỹ thuật xây dựng mẫu giả
Kinh tế
  • công nghệ học
  • công nghệ sinh học
Kỹ thuật
  • chi tiết kỹ thuật
  • kỹ thuật
Xây dựng
  • các ngành kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận