1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ systems analyst

systems analyst

/"sistemz"ænəlist]
Danh từ
  • phân tích viên hệ thống
Kinh tế
  • người phân tích hệ thống
  • phân tích viên hệ thống máy tính
Toán - Tin
  • nhà phân tích hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận