1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage capacity

storage capacity

Kinh tế
  • dung lượng bộ nhớ
  • dung lượng trữ kho
  • dung tích phòng bảo quản
  • năng lực tồn trữ
  • sức chứa
  • thể tích nhỏ
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • bình chứa
  • dung lượng
  • dung lượng (của) bộ nhớmáy tính
  • dung lượng bộ nhớ
  • dung lượng nhớ
  • dung tích
  • dung tích hồ chứa
  • sức chứa
Xây dựng
  • dung lượng của bộ nhớ
  • khả năng chứa nước
Toán - Tin
  • dung lượng lưu trữ
  • khả năng lưu trữ
Điện lạnh
  • dung tích (năng suất) bảo quản
  • dung tích bảo quản
  • năng suất bảo quản
Điện
  • khả năng chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận