1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal printer

thermal printer

Kinh tế
  • máy in nhiệt (của vi tính)
  • máy in nhiệt máy tính
  • máy in nhiệt của máy vi tính
Toán - Tin
  • máy in nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận