charter
/"tʃɑ:tə/
Danh từ
- hiến chương
International Educators" Charter:
hiến chương nhà giáo quốc tế
đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
- đặc quyền
- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
- giấy nhượng đất
Động từ
Kinh tế
- cho đặc quyền
- đặc quyền
- dành đặc quyền (cho ai)
- điều chương
- điều lệ
- hiến chương
- sự thuê mướn (tàu, thuyền, máy bay)
- thuê
- thuê bao (tàu, máy bay....)
Kỹ thuật
- điều lệ
Xây dựng
- hiến chương
Giao thông - Vận tải
- sự thuê tàu
- thuê tàu
Hóa học - Vật liệu
- thuê tàu thuyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận