1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charter

charter

/"tʃɑ:tə/
Danh từ
  • hiến chương
  • đặc quyền
  • sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
  • giấy nhượng đất
Động từ
Kinh tế
  • cho đặc quyền
  • đặc quyền
  • dành đặc quyền (cho ai)
  • điều chương
  • điều lệ
  • hiến chương
  • sự thuê mướn (tàu, thuyền, máy bay)
  • thuê
  • thuê bao (tàu, máy bay....)
Kỹ thuật
  • điều lệ
Xây dựng
  • hiến chương
Giao thông - Vận tải
  • sự thuê tàu
  • thuê tàu
Hóa học - Vật liệu
  • thuê tàu thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận