1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carcass

carcass

/"kɑ:kəs/ (carcass) /"kɑ:kəs/
Danh từ
  • xác động vật; uồm thây
  • xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)
  • thân động vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)
  • puốm thân xác
  • khung, sườn (nhà tàu...)
  • quân sự đạn phóng lửa
Thành ngữ
  • carcass meat
    • thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
Kinh tế
  • con thịt gia súc
Kỹ thuật
  • cốt thép
  • khung
  • khung nhà
  • sườn
  • thân
  • vỏ
Kỹ thuật Ô tô
  • lớp bố (vỏ xe)
  • phần cốt của lốp
Xây dựng
  • sườn (nhà)
  • sườn nhà
Cơ khí - Công trình
  • thân giá
Dệt may
  • vải cốt lốp
  • vải nền lốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận