Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cane
cane
/kein/
Danh từ
cây trúc, cây mía (cũng sugar cane); cây lau
cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
can, ba toong, gậy
roi (để đánh)
thỏi (sáp...)
Động từ
đánh bằng roi, quất
đan mây vào
to
cane
the
seat
of
a
chair
:
đan mây mặt ghế
dùng đòn vọt để bắt (học)
Kinh tế
cây mía
Kỹ thuật
cói
gậy
lau
sậy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận