1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cane

cane

/kein/
Danh từ
  • cây trúc, cây mía (cũng sugar cane); cây lau
  • cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
  • can, ba toong, gậy
  • roi (để đánh)
  • thỏi (sáp...)
Động từ
  • đánh bằng roi, quất
  • đan mây vào
  • dùng đòn vọt để bắt (học)
Kinh tế
  • cây mía
Kỹ thuật
  • cói
  • gậy
  • lau
  • sậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận