1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ byword

byword

/"baiwə:d/
Danh từ
  • tục ngữ, ngạn ngữ
  • gương (xấu); điển hình (xấu)
    • a byword for inquirity:

      điển hình của sự bất hoà

  • trò cười

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận